Danh sách CB-GV-CNV có trình độ TS-Ths được hưởng chế độ năm 2021 theo qui định

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG

DANH SÁCH CB – GV – CNV CÓ TRÌNH ĐỘ TS – ThS

ĐƯỢC HƯỞNG CHẾ ĐỘ NĂM 2021 THEO QUI ĐỊNH

DANH SÁCH ĐÃ BÁO CÁO KHOA HỌC NĂM 2020

Kèm theo Quyết định số      /QĐ-CĐKTCT-KHCN ngày  31/12/2020

 

TT Tác giả Đơn vị Số đề tài
1 TS. Lê Đình Kha Ban giám hiệu 2
2 ThS. Nguyễn Công Thành // 1
3 ThS. Trương Quang Trung // 5
4 TS. Đào Khánh Chủ tịch HĐ KH&ĐT 1
5 ThS. Trần Việt Dũng Phòng Đào tạo 1
6 ThS. Nguyễn Văn Hiền // 2
7 ThS. Nguyễn Thị Thanh Trà // 1
8 ThS. Ngô Thị Thanh Bình Phòng KHCN-HTQT 1
9 TS. Tống Thanh Nhân Phòng HCQT 1
10 ThS. Võ Bình Phước // 1
11 Ths. Vũ Quốc Tuấn Tuấn Phòng Kế toán 1
12 Ths. Nguyễn Thị Bích Vân // 1
13 ThS. Nguyễn Thanh Hiệp Phòng CTCT-HSSV 1
14 ThS. Cao Thanh Hảo // 1
15 ThS. Dương Văn Ba Khoa Cơ khí 1
16 ThS. Phan Huy Bằng // 1
17 ThS. Lê Phú Cường // 1
18 ThS. Võ Văn Cường // 1
19 ThS. Cao Văn Diễn // 1
20 ThS. Nguyễn Công Hoàng // 1
21 ThS. Nguyễn Thanh Hơn // 1
22 ThS. Nguyễn Tấn Hùng // 1
23 ThS. Nguyễn Văn Hưởng // 1
24 ThS. Nguyễn Tiến Khang // 1
25 ThS. Nguyễn Thoại Khanh // 1
26 ThS. Nguyễn Đăng Khoa // 1
27 ThS. Lê Hoàng Lâm // 1
28 TS. Võ Tùng Linh // 1
29 ThS. Lê Thị Kiều Nga // 1
30 ThS. Đặng Nguyễn Nhân // 1
31 ThS. Trương Minh Nhật // 1
32 ThS. Nguyễn Việt Phong // 1
33 ThS. Trần Thiện Phúc // 1
34 ThS. Nguyễn Long Phụng // 1
35 TS. Nguyễn Thanh Phước // 2
36 ThS. Lê Đức Phương // 1
37 ThS. Đinh Hữu Trường Sơn // 1
38 ThS. Nguyễn Hải Sơn // 1
39 ThS. Nguyễn Đức Tài 81 // 1
40 ThS. Nguyễn Đức Tài 91 // 1
41 ThS. Nguyễn Duy Tân // 1
42 ThS. Trần Nguyễn Cảnh Tân // 1
43 ThS. Ngô Diệu Thạch // 1
44 ThS. Nguyễn Thị Thanh // 1
45 ThS. Phan Thị Cẩm Thanh // 1
46 ThS. Nguyễn Văn Thông // 1
47 ThS. Trần Trọng Thuyết // 1
48 ThS. Nguyễn Văn Toàn // 1
49 ThS. Nguyễn Tiến Trực // 1
50 ThS. Lý Chánh Trung // 1
51 ThS. Trương Nam Trung // 1
52 ThS. Phạm Mạnh Trường // 1
53 ThS. Nguyễn Quang Tuấn // 1
54 ThS. Nguyễn Trọng Anh Tuấn // 1
55 ThS. Trần Công Tuấn // 1
56 ThS. Ngô Ngọc Tuyền // 1
57 ThS. Đặng Ngọc Lê Văn // 1
58 ThS. Nguyễn Quốc Văn // 1
59 ThS. Nguyễn Văn // 1
60 ThS. Nguyễn Mậu Tuấn Vương // 1
61 ThS. Trần Thanh Bình Khoa Cơ khí động lực 1
62 ThS. Trần Trọng Chính // 1
63 ThS. Ngụy Quang Cường // 1
64 ThS. Huỳnh Hải Đăng // 1
65 ThS. Nguyễn Trung Định // 1
66 ThS. Văn Ánh Dương // 1
67 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hải // 1
68 ThS. Dương Thị Hồng Hạnh // 1
69 ThS. Phạm Thị Hạnh // 1
70 ThS. Liêu Quang Hiệp // 1
71 ThS. Lê Trung Hiếu // 1
72 ThS. Chu Việt Khoa // 1
73 ThS. Dương Nguyễn Hắc Lân // 1
74 ThS. Huỳnh Hoàng Linh // 1
75 ThS. Nguyễn Trường Lĩnh // 1
76 ThS. Ngô Phi Long // 1
77 ThS. Nguyễn Hữu Nghĩa // 1
78 ThS. Nguyễn Văn Nguyên // 1
79 ThS. Lâm Vũ Thành Nhật // 1
80 ThS. Ngô Đình Nhiên // 1
81 ThS. Nguyễn Tấn Phùng // 1
82 ThS. Lê Hoàng Phương // 1
83 ThS. Nguyễn Thị Linh Phượng // 1
84 ThS. Trịnh Văn Quốc // 1
85 ThS. Trương Tử Quốc // 1
86 ThS. Võ Văn Quốc // 1
87 ThS. Phạm Trọng Sinh // 1
88 ThS. Huỳnh Xuân Thành // 1
89 ThS. Nguyễn Ngọc Thạnh // 2
90 ThS. Huỳnh Phước Thiện // 1
91 ThS. Nguyễn Thanh Thìn // 1
92 ThS. Nguyễn Thị Anh Thơ // 1
93 ThS. Lê Quang Thống // 1
94 ThS. Hồ Văn Thu // 1
95 ThS. Nguyễn Văn Thuận // 1
96 ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy // 1
97 ThS. Nguyễn Hải Trân // 1
98 ThS. Võ Bá Khánh Trình // 2
99 ThS. Nguyễn Thời Trung // 1
100 ThS. Nguyễn Thái Vinh // 1
101 ThS. Vũ Xuân Vinh // 1
102 ThS. Nguyễn Bá // 1
103 ThS. Trần Hoàng // 1
104 ThS. Trương Hồng Anh Khoa Công nghệ nhiệt - Lạnh 1
105 ThS. Nguyễn Văn Bắc // 1
106 ThS. Giang Kiến Cường // 1
107 ThS. Trần Quang Danh // 1
108 ThS. Trần Thị Ngọc Diệp // 1
109 ThS. Mai Xuân Điều // 1
110 ThS. Ngô Thị Minh Hiếu // 1
111 TS. Lê Quang Huy // 1
112 ThS. Nguyễn Hữu Quyền // 1
113 ThS. Nguyễn Chí Thiện // 1
114 ThS. Lê Đình  Trung // 1
115 ThS. Phù Khắc Anh Khoa Công nghệ thông tin 1
116 ThS. Vũ Đình Bảo // 1
117 ThS. Nguyễn Đức Chuẩn // 1
118 ThS. Trần Thị Đặng // 1
119 ThS. Dương Trọng Đính // 1
120 ThS. Nguyễn Đức Duy // 1
121 ThS. Nguyễn Vũ Dzũng // 2
122 ThS. Trần Quang Khải // 1
123 ThS. Nguyễn Võ Công Khanh // 1
124 ThS. Lê Viết Hoàng Nguyên // 1
125 ThS. Vũ Yến Ni // 1
126 ThS. Nguyễn Bá Phúc // 3
127 ThS. Dương Hữu Phước // 1
128 ThS. Tôn Long Phước // 1
129 ThS. Tô Vũ Song Phương // 1
130 ThS. Lữ Cao Tiến // 1
131 ThS. Vũ Đức Toàn // 1
132 ThS. Trần Thanh Tuấn // 1
133 ThS. Nguyễn Tâm Thanh Tùng // 1
134 ThS. Đặng Quang Vinh // 1
135 ThS. Lê Hữu  Vinh // 1
136 ThS. Nguyễn Thái An Khoa Điện - Điện tử 1
137 ThS. Nguyễn Đức Anh // 1
138 ThS. Nguyễn Thị Hồng Ánh // 1
139 ThS. Phùng Văn Biển // 1
140 ThS. Phùng Đức Bảo Châu // 1
141 TS. Đặng Đắc Chi // 2
142 ThS. Lý Thị Ngọc Chi // 1
143 ThS. Lưu Văn Đại // 2
144 ThS. Đoàn Quốc Đạt // 1
145 ThS. Phạm Hữu Đức // 1
146 ThS. Huỳnh Xuân Dũng // 2
147 ThS. Lại Nguyễn Duy // 2
148 ThS. Bùi Đông Hải // 2
149 ThS. Đoàn Minh Hải // 1
150 ThS. Nguyễn Văn Hiền // 1
151 ThS. Phạm Văn Hiệp // 1
152 ThS. Đinh Thị Thanh  Hoa // 2
153 ThS. Huỳnh Thanh Hòa // 1
154 ThS. Đào Quang Hoàng // 1
155 ThS. Ngô Minh Hoàng // 1
156 ThS. Trần Tú Nam Kha // 2
157 ThS. Phan Đại Nghĩa // 1
158 ThS. Thái Ngọc Anh Khôi // 3
159 ThS. Nguyễn Hoàng  Linh // 1
160 ThS. Văn Kinh Luân // 1
161 ThS. Phạm Văn Mạnh // 2
162 ThS. Nguyễn Lương Văn Minh // 1
163 ThS. Võ Xuân Nam // 2
164 ThS. Phạm Văn  Nghĩa // 1
165 ThS. Nguyễn Bá Nhạ // 1
166 ThS. Phạm Thành Nhân // 2
167 TS. Đỗ Chí Phi // 1
168 ThS. Lê Phong Phú // 1
169 ThS. Cù Minh Phước // 2
170 ThS. Nguyễn Hữu Phước // 1
171 ThS. Phạm Duy  Phước // 1
172 ThS. Nguyễn Bảo  Quốc // 1
173 ThS. Nguyễn Phú Quới // 2
174 ThS. Lê Thành Tâm // 1
175 ThS. Phùng Triệu Tân // 1
176 ThS. Trương Hoàng Hoa Thám // 1
177 ThS. Nguyễn Duy Thắng // 1
178 ThS. Nguyễn Thủy Đăng Thanh // 1
179 ThS. Phạm Duy Thanh // 1
180 ThS. Phạm Văn Thành // 2
181 ThS. Nguyễn Tấn  Thành // 1
182 ThS. Hồ Văn Thới // 1
183 ThS. Nguyễn Quang Thông // 1
184 ThS. Nguyễn Thiện Thông // 1
185 ThS. Ngô Phi Thường // 1
186 ThS. Lâm Hoàng Cát Tiên // 1
187 ThS. Phan Thanh // 1
188 ThS. Đặng Thanh Tùng // 1
189 ThS. Nguyễn Thị Uyên // 2
190 ThS.Võ Đại Vân // 1
191 Ths. Trần Phương Thu  Hương Khoa Giáo dục đại cương 1
192 Ths. Nguyễn Ngọc Bích // 1
193 Ths. Nhâm Chí Bửu // 1
194 Ths. Nguyễn Văn Cương // 1
195 Ths. Cao Văn Dương // 1
196 Ths. Tống Minh Hải // 1
197 Ths. Nguyễn Thanh Hoa // 1
198 Ths. Phạm Đình Huấn // 1
199 Ths. Đặng Đôn Lai // 1
200 Ths. Vũ Thị Ngọc Mai // 1
201 Ths. Bùi Minh Quân // 1
202 TS. Lưu Gia Thiện // 1
203 TS. Ngô Văn Thiện // 1
204 Ths. Nguyễn Dương Trí // 1
205 ThS. Lê Thị Thu Bình Bộ môn Kinh tế 1
206 ThS. Nguyễn Thị Hiền // 1
207 ThS. Vũ Đình Kết // 1
208 ThS. Trần Thị Mỹ Linh // 1
209 ThS. Lê Thị Thúy Nga // 1
210 ThS. Phạm Lê Hạnh Nguyên // 1
211 ThS. Nguyễn Khánh Toàn // 1
212 ThS. Trần Thị Thúy Vân // 1

- Tổng cộng có 212 giảng viên là TS, ThS báo cáo có kết quả đạt. 

- Tất cả 212 GV trên được hưởng chế độ năm 2021 theo qui định."

- Các TS, ThS  không có báo cáo hoặc báo cáo không đạt yêu cầu nghiên cứu khoa học năm 2020  (không được hưởng chế độ năm  2021):  02 người

1/ ThS. Trần Thị Ngọc Châu , (không có báo cáo)

2/ ThS. Võ Trúc Vy , (không có báo cáo)

Ghi chú: Các phòng, khoa đã xem và không có ý kiến bổ sung.

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

Ngày 31 tháng 12 năm 2020
P . KHCN&HTQT

 

 

Nguyễn Phùng Tấn